stilt ![](images/dict/s/stilt.gif)
stilt![](img/dict/02C013DD.png) | [stilt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ số nhiều stilts | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cà kheo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cột nhà sàn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (động vật học) chim cà kheo (như) stilt-bird | | ![](img/dict/809C2811.png) | on stilts | | ![](img/dict/633CF640.png) | khoa trương, kêu mà rỗng (văn) |
/stilt/
danh từ
cà kheo
cột (nhà sàn, chuồng chim...)
(động vật học) (như) stilt-bird !on stilts
khoa trương, kêu mà rỗng (văn)
|
|