 | ['streηθ] |
 | danh từ |
|  | sức mạnh, sức lực, sức khoẻ |
|  | a man of great strength |
| một người đàn ông rất khoẻ |
|  | sức bền |
|  | the strength of a rope |
| sức bền của một sợi dây thừng |
|  | độ đậm, nồng độ |
|  | the strength of tea |
| độ đậm của nước trà |
|  | the strength of wine |
| nồng độ của rượu |
|  | cường độ |
|  | the strength of feeling on this issue is considerable |
| cường độ cảm xúc về vấn đề này rất to lớn |
|  | mặt mạnh (của một người) |
|  | tolerance is one of her many strengths |
| thái độ khoan dung là một trong nhiều mặt mạnh của bà ta |
|  | số đầy đủ; sự đông đủ (của một tập thể...) |
|  | they were there in great (full) strength |
| họ có mặt đông đủ cả |
|  | (quân sự) số quân hiện có |
|  | (kỹ thuật) sức bền; độ bền |
|  | strength of materials |
| sức bền vật liệu |