strew
strew | [stru:] |  | ngoại động từ strewed; strewed, strewn | |  | rải, rắc, vãi | |  | to strew sand over the floor | | rải cát lên sàn nhà | |  | trải | |  | to strew a table with papers | | trải giấy lên bàn |
/stru:/
ngoại động từ strewed; strewed, strewn
rải, rắc, vãi to strew sand over the floor rải cát lên sàn nhà
trải to strew a table with papers trải giấy lên bàn
|
|