| [straid] |
| danh từ |
| | bước dài, sải chân |
| | to walk with vigorous stride |
| bước những bước dài mạnh mẽ |
| | dáng đi; cách đi của một người |
| | khoảng cách một bước dài |
| | ((thường) số nhiều) sự tiến bộ |
| | to get into one's stride |
| | (nghĩa bóng) ổn định trong công việc của mình, vào nền nếp |
| | to take obstacle in one's stride |
| | vượt qua chướng ngại một cách dễ dàng (đen & bóng) |
| | to make great, rapid... strides |
| | tiến bộ tốt, nhanh..; cải tiến nhanh |
| | to take something in one's stride |
| | vượt qua dễ dàng |
| nội động từ strode; stridden |
| | sải bước, đi dài bước |
| | to stride up to somebody |
| đi dài bước tới ai |
| | to stride along the road |
| sải bước đi trên đường |
| | đứng dang chân |
| ngoại động từ |
| | (+ across/over) vượt qua, bước qua (con đường...) bằng một bước dài |
| | to stride over a ditch |
| bước qua một cái rãnh |