stucco
stucco | ['stʌkou] |  | danh từ, số nhiều stuccoes | |  | vữa; xtucô (dùng để trát hoặc trang trí tường, trần nhà) |  | ngoại động từ | |  | trát vữa; trát xtucô |
/'stʌkou/
danh từ, số nhiều stuccoes
vữa xtucô (trát tường, đắp hình nổi trên tường...)
ngoại động từ
trát bằng vữa xtucô
|
|