studio ![](images/dict/s/studio.gif)
studio![](img/dict/02C013DD.png) | ['stju:diou] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều studios | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xưởng vẽ, xưởng điêu khắc... | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | studio (phòng để phát đi các chương trình truyền thanh, truyền hình, để ghi âm) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xưởng phim; trường quay | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ((thường) số nhiều) công ty điện ảnh (gồm tất cả các toà nhà, văn phòng.. của nó) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a studio executive | | giám đốc điều hành một hãng phim |
/'stju:diou/
danh từ, số nhiều studios
xưởng vẽ, xưởng điêu khắc...
(số nhiều) xưởng phim
(rađiô) Xtuđiô
|
|