![](img/dict/02C013DD.png) | [səb'mə:dʒ] |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | dìm; nhận chìm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a wall submerged by flood water |
| một bức tường bị nước lũ nhận chìm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she submerged all her wedding presents in the fish pond |
| cô ta dìm hết quà cưới xuống ao cá |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | áp đảo; tràn ngập; hoàn toàn phủ kín |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the main argument was submerged in a mass of tedious detail |
| lý lẽ chính chìm ngập trong một mớ chi tiết chán ngắt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be submerged by housework |
| quá bận bịu việc nhà |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lặn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the submarine submerged to avoid the enemy patrol-boat |
| chiếc tàu ngầm lặn xuống để tránh tàu tuần của địch |
| ![](img/dict/809C2811.png) | the submerged tenth |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tầng lớp cùng khổ trong xã hội |