|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
submerse
submerse![](img/dict/02C013DD.png) | [səb'mə:s] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thực vật học), (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm chìm dưới nước, làm ngập nước | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm chìm dưới nước, làm ngập nước |
/səb'mə:s/
tính từ
(thực vật học), (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm chìm dưới nước, làm ngập nước
ngoại động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) làm chìm dưới nước, làm ngập nước
|
|
Related search result for "submerse"
|
|