![](img/dict/02C013DD.png) | ['sʌbstəns] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | loại vật chất nào đó; chất |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | poisonous substance |
| chất độc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | water and ice are the same substance in different forms |
| nước và băng cùng là một chất ở những dạng khác nhau |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vấn đề có thật (chứ không phải nghe đồn hoặc tưởng tượng) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | they maintained that ghosts have no substance |
| họ xác nhận rằng ma không có thật |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự vững vàng; sự vững chắc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I like a meal that has some substance to it |
| Tôi thích bữa ăn có chất (có thức ăn bổ béo) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | an argument of little substance |
| một lý lẽ có ít thực chất |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thực chất; cốt lõi; căn bản |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the substance of religion |
| thực chất của tôn giáo |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I agree with the substance of what you say/with what you say in substance, but differ on points of detail |
| Tôi đồng ý về căn bản với những điều anh nói, chứ về chi tiết thì không |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | của cải; tài sản |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a man/woman of substance |
| người có của |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to waste one's substance |
| phung phí tiền của |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (triết học) thực thể |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to throw away the substance for the shadow |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thả mồi bắt bóng |