![](img/dict/02C013DD.png) | [sə'fi∫nt] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (sufficient for somebody / something) đủ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | sufficient money/time/fuel |
| đủ tiền/thời gian/nhiên liệu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | is this sum of money sufficient for your investment plan? |
| số tiền này có đủ cho kế hoạch đầu tư của anh hay không? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | do we have sufficient food for ten people? |
| chúng ta có đủ thức ăn cho mười người hay không? |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ,nghĩa cổ) có khả năng; có thẩm quyền |