![](img/dict/02C013DD.png) | [sʌm] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bài toán số học |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to do a sum in one's head |
| tính nhẩm một bài toán số học |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (sums) phép toán số học |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to do sums |
| làm toán |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be good at sums |
| giỏi toán |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tổng số; (toán) tổng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the sum of two and three is five |
| tổng của hai và ba là năm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | số tiền |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a round sum |
| một số tiền đáng kể |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | toàn bộ; nội dung tổng quát (như) sum total |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the sum and substance of his objections is this |
| nội dung tổng quát và thực chất những lời phản đối của anh ta là điều này |
| ![](img/dict/809C2811.png) | in sum |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nói tóm lại |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tổng kết; tóm tắt |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (pháp lý) kết luận (án tù cho phạm nhân..) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cộng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | phát biểu ý kiến; cho rằng (của ai) |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cộng lại |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to sum up |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tóm tắt, tổng kết (ý kiến...) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | kết luận (một vụ kiện) |