|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sundowner
sundowner | ['sʌn,daunə] | | danh từ | | | (từ úc) người đi lang thang ((thường) đến một trại nuôi cừu..) vào lúc mặt trời lặn tìm chỗ ngủ) | | | (thông tục) đồ uống ((thường) có chất rượu) uống vào lúc mặt trời lặn |
/'sʌn,daunə/
danh từ (Uc) người đi tìm việc tính từng chặng ngủ (thông tục) cốc rượu tiễn mặt trời (uống lúc mặt trời lặn)
|
|
|
|