Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
suppleness




suppleness
['sʌplnis]
danh từ
tính mềm, tính dễ uốn; tính dẻo, tính không cứng (của kim loại)
tính mềm mỏng
tính hay luồn cúi, tính quỵ luỵ


/'sʌplnis/

danh từ
tính mềm, tính dễ uốn (của kim loại)
tính mềm mỏng
tính hay luồn cúi, tính quỵ luỵ

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.