swank
swank![](img/dict/02C013DD.png) | [swæηk] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) sự trưng diện, sự phô trương, sự khoe khoang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người phô trương; người huyênh hoang, người vênh váo | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) trưng diện, phô trương, khoe khoang |
/swæɳk/
danh từ
(từ lóng) sự trưng diện, sự phô trương, sự khoe khoang
nội động từ
(từ lóng) trưng diện, phô trương
|
|