|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swindle
swindle![](img/dict/02C013DD.png) | ['swindl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự lừa đảo, sự bịp bợm; người lừa đảo, người bịp bợm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự giả mạo; vật giả, người giả | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lừa đảo, bịp bợm, lừa gạt (nhất là trong giao dịch kinh doanh) | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lừa đảo, bịp bợm, lừa gạt (nhất là trong giao dịch kinh doanh) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to swindle an insurance company | | lừa đảo một công ty bảo hiểm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lừa; lấy (tiền..) bằng hành động gian lận | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to swindle money out of somebody | | lừa tiền của ai |
/'swindl/
danh từ
sự lừa đảo, sự bịp bợm
nội động từ
lừa đảo, bịp bợm
ngoại động từ
lừa, bịp to swindle money out of somebody lừa tiền của ai
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "swindle"
|
|