swindle
swindle | ['swindl] |  | danh từ | |  | sự lừa đảo, sự bịp bợm; người lừa đảo, người bịp bợm | |  | sự giả mạo; vật giả, người giả |  | nội động từ | |  | lừa đảo, bịp bợm, lừa gạt (nhất là trong giao dịch kinh doanh) |  | ngoại động từ | |  | lừa đảo, bịp bợm, lừa gạt (nhất là trong giao dịch kinh doanh) | |  | to swindle an insurance company | | lừa đảo một công ty bảo hiểm | |  | lừa; lấy (tiền..) bằng hành động gian lận | |  | to swindle money out of somebody | | lừa tiền của ai |
/'swindl/
danh từ
sự lừa đảo, sự bịp bợm
nội động từ
lừa đảo, bịp bợm
ngoại động từ
lừa, bịp to swindle money out of somebody lừa tiền của ai
|
|