swivel 
swivel | ['swivl] |  | danh từ | |  | (kỹ thuật) khớp khuyên (chỗ nối, trục nối giữa hai bộ phận cho phép một bộ phận quay được mà không quay bộ phận kia) (nhất là trong từ ghép) | |  | a swivel chair | | ghế quay |  | ngoại động từ | |  | làm cho xoay, làm cho quay |  | nội động từ | |  | xoay, quay (ghế..) |
/'swivl/
danh từ
(kỹ thuật) khớp khuyên
động từ
xoay, quay
|
|