syncope
syncope | ['siηkəpi] |  | danh từ | |  | (ngôn ngữ học) sự rụng chữ (âm) giữa (của từ) | |  | (y học) sự ngất; sự bất tỉnh một thời gian ngắn (do tụt huyết áp..) | |  | (âm nhạc) nhấn lệch |
/'siɳkəpi/
danh từ
(ngôn ngữ học) hiện tượng rụng âm giữa (của từ)
(y học) sự ngất
(âm nhạc) nhấn lệch
|
|