|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tad
danh từ
đứa trẻ nhỏ (nhất là con trai)
mẩu nhỏ; một tí; một chút
tad | [tæd] |  | danh từ | |  | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) đứa trẻ nhỏ (nhất là con trai) | |  | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) mẩu nhỏ; một tí; một chút | |  | just a tad more milk | | thêm một tí sữa nữa thôi |
|
|
|
|