![](img/dict/02C013DD.png) | ['tændəm] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xe hai ngựa thắng con trước con sau |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xe tăng đem (xe đạp có yên và bàn đạp cho hai hoặc nhiều người, người nọ ngồi sau người kia cùng nhau đạp) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | in tandem |
| ![](img/dict/633CF640.png) | người nọ ngồi sau người kia |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to drive/ride in tandem |
| lái xe/cưỡi ngựa người nọ ngồi sau người kia |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he and his wife run the business in tandem |
| ông ta và vợ cộng tác điều hành doanh nghiệp |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the two systems are designed to work in tandem |
| hai hệ thống được trù tính hoạt động song song với nhau |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ & phó từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thắng con trước con sau (ngựa), đặt cái trước cái sau |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to drive tandem |
| thắng ngựa con trước con sau |