tank ![](images/dict/t/tank.gif)
tank![](img/dict/02C013DD.png) | [tæηk] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thùng, két, bể (chứa nước, dầu...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái chứa trong thùng (két, bể..) (như) tankful | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (quân sự) xe tăng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bể lớn chứa nước (ở Ấn độ, Pakixtan..) | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ up) đổ đầy thùng (két..) của một chiếc xe | | ![](img/dict/809C2811.png) | be/get tanked up | | ![](img/dict/633CF640.png) | say rượu |
| ![](img/dict/02C013DD.png) | [tank] | ![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | a drunk, an alcoholic, lush, wino | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Percy - that tank! He drinks a case of beer every day. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (See in the tank) |
/tæɳk/
danh từ
thùng, két, bể (chứa nước, dầu...)
xe tăng
|
|