|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tape recording
Chuyên ngành kinh tế
sự ghi âm
sự ghi trên máy ghi âm Chuyên ngành kỹ thuật
sự ghi băng Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
ghi lên băng Lĩnh vực: toán & tin
ghi trên băng
sự ghi trên băng Lĩnh vực: xây dựng
thâu băng
|
|
|
|