taro ![](images/dict/t/taro.gif)
taro![](img/dict/02C013DD.png) | ['tɑ:rou] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều taros | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thực vật học) cây khoai sọ; cây khoai nước (loại cây nhiệt đới, có rễ nhiều bột dùng làm thức ăn, nhất là ở các đảo Thái Bình Dương) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | củ khoai sọ; củ khoai nước |
/'tɑ:rou/
danh từ, số nhiều taros
(thực vật học) cây khoai sọ; cây khoai nước
củ khoai sọ; củ khoai nước
|
|