|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
taskmaster
taskmaster![](img/dict/02C013DD.png) | ['tɑ:sk,mɑ:stə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ (giống cái) taskmistress | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người đốc công (người chặt chẽ trong việc bắt người khác làm việc tích cực) |
/'tɑ:sk,mɑ:stə/
danh từ
người giao việc, người phân cắt công việc
|
|
|
|