![](img/dict/02C013DD.png) | ['teknikl] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thuộc hoặc liên quan đến các thuật cơ khí và khoa học ứng dụng; kỹ thuật |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | technical school |
| trường kỹ thuật |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | technical education |
| nền giáo dục kỹ thuật |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thuộc một môn, thuật hoặc ngành riêng biệt hoặc kỹ thuật của nó; chuyên môn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the technical terms of chemistry |
| những từ ngữ chuyên môn về hoá học; thuật ngữ hoá học |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | technical difficulties of colour printing |
| những khó khăn về chuyên môn của việc in màu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a musician with great technical skill but not much feeling |
| một nhạc sĩ có kỹ năng điêu luyện nhưng không có nhiều tình cảm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đòi hỏi kiến thức chuyên môn, dùng những từ chuyên môn (về cuốn sách..) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the article is rather technical in places |
| bài này có nhiều chỗ hơi chuyên môn quá |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | theo quy tắc, theo ý nghĩa chặt chẽ về luật pháp |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | technical assault |
| sự hành hung theo đúng nghĩa của luật pháp |