|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
telex
danh từ
tê-lếch; hệ thống thông tin liên lạc bằng máy điện báo ghi chữ
tê-lếch (tin, thư gửi đi hoặc nhận được bằng tê-lếch)
máy phát và nhận thư bằng tê-lếch; máy tê-lếch
ngoại động từ
gửi (một bức thư) bằng tê-lếch, liên lạc với (ai) bằng tê-lếch
telex![](img/dict/02C013DD.png) | ['teleks] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tê-lếch; hệ thống thông tin liên lạc bằng máy điện báo ghi chữ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tê-lếch (tin, thư gửi đi hoặc nhận được bằng tê-lếch) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | several telexes arrived this morning | | sáng nay có nhiều tê-lếch tới | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) máy phát và nhận thư bằng tê-lếch; máy tê-lếch | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gửi (một bức thư) bằng tê-lếch, liên lạc với (ai) bằng tê-lếch |
|
|
|
|