telltale
telltale![](img/dict/02C013DD.png) | ['telteil] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người mách lẻo, người hớt lẻo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái làm lộ chân tướng, cái làm lộ tẩy | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đồng hồ chỉ báo (thiết bị máy dùng làm cái chỉ báo) | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mách lẻo, hớt lẻo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) phát lộ, chỉ ra, làm lộ chân tướng, làm lộ tẩy | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | telltale blushes | | những sự đỏ mặt làm lộ chân tướng |
/'telteil/
danh từ
người mách lẻo, người hớt lẻo
cái làm lộ chân tướng, cái làm lộ tẩy
đồng hồ kiểm tra; thiết bị báo hiệu
tính từ
mách lẻo, hớt lẻo
(nghĩa bóng) làm lộ chân tướng, làm lộ tẩy telltale blushes những cái đỏ mặt làm lộ tẩy
|
|