|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tempestuousness
tính từ
giông bão, giông tố, sự rung chuyển dữ dội, sự mãnh liệt
sự dữ dội, sự huyên náo, sự náo động
tempestuousness![](img/dict/02C013DD.png) | [tem'pest∫uəsnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giông bão, giông tố, sự rung chuyển dữ dội, sự mãnh liệt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) sự dữ dội, sự huyên náo, sự náo động |
|
|
|
|