temporalty
temporalty | ['tempərəlti] |  | danh từ | |  | người ngoài đạo, ngương lương, người tục | |  | ((thường) số nhiều) tài sản hoa lợi thế tục (của một tổ chức (tôn giáo)) (như) temporality |
/'tempərəlti/
danh từ
người ngoài đạo, ngương lương, người tục
((thường) số nhiều) tài sản hoa lợi thế tục (của một tổ chức tôn giáo) ((cũng) temporality)
|
|