|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tempting 
tempting | ['temptiη] |  | tính từ | |  | xúi giục, khích, lôi kéo | |  | hấp dẫn, khêu gợi, mời chào, cám dỗ, lôi cuốn, gây thèm | |  | a tempting offer | | một đề tài hấp dẫn |
/'temptiɳ/
tính từ
xúi giục
cám dỗ, lôi cuốn, khêu gợi, gây thèm
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tempting"
-
Words contain "tempting" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngon mắt sầu riêng
|
|