|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
terribly
phó từ
rất tệ; không chịu nổi; quá chừng
rất; thực sự
terribly![](img/dict/02C013DD.png) | ['terəbli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rất tệ; không chịu nổi; quá chừng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | she suffered terribly when her son was killed | | bà ta cực kỳ đau khổ khi đứa con trai của bà ta bị giết chết | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) rất; thực sự | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | I'm terribly sorry | | tôi rất lấy làm tiếc |
|
|
|
|