territory ![](images/dict/t/territory.gif)
territory![](img/dict/02C013DD.png) | ['terətri] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lãnh thổ (đất đai thuộc chủ quyền của một nước) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Turkish territory in Europe | | lãnh thổ của Thổ Nhĩ Kỳ ở châu Âu | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | occupying enemy territory | | chiếm đóng lãnh thổ địch | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (Territory) hạt (miền, khu vực tạo nên một phần của Hoa Kỳ, Uc, Canada; không được xếp hạng là bang hoặc tỉnh) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | North West territory | | hạt Tây Bắc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đất đai, địa hạt (khu vực ai chịu trách nhiệm..) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khu vực, vùng, miền | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lĩnh vực, phạm vi (hiểu biết, hoạt động) |
/'teritəri/
danh từ
đất đai, địa hạt, lãnh thổ
khu vực, vùng, miền
(Territory) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hạt (vùng chưa được hưởng những quyền lợi như một bang)
|
|