thermionic valve
danh từ
đèn điện tử (ống chân không, trong đó các điện cực được làm nóng lên, phát ra một luồng electron, dùng để nhận các tín hiệu )
thermionic+valve | [,θə:mi'ɔmik'vælv] | | Cách viết khác: | | thermionic tube |  | [,θə:mi'ɔmik'tju:b] |  | danh từ | |  | đèn điện tử (ống chân không, trong đó các điện cực được làm nóng lên, phát ra một luồng electron, dùng để nhận các tín hiệu (rađiô)..) |
|
|