![](img/dict/02C013DD.png) | [θret] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đe doạ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | there is a threat of rain |
| có cơn mưa đang đe doạ, trời muốn mưa |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he is impervious to threat(s) |
| nó trơ lì trước sự đe doạ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lời đe doạ, lời hăm doạ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a empty threat |
| lời đe doạ suông |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | mối đe doạ (người, vật được coi là nguy hiểm) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự chỉ dẫn, sự báo trước (nguy hiểm..) trong tương lai |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the railway is under threat of closure |
| đường sắt đang bị đe doạ phải đóng cửa |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | dấu hiệu sự đến gần của điều gì không mong muốn |