threepenny
threepenny | ['θrepəni ; 'θrʌpəni] |  | tính từ | |  | giá ba penni, có giá trị ba penni (đồ vật) | |  | threepenny bit | | đồng ba penni (Anh) | |  | (nghĩa bóng) hèn kém, đáng khinh, tồi, chẳng đáng nửa đồng |
/'θrepəni/
tính từ
giá ba xu (Anh) (đồ vật) threepenny bit đồng ba xu (Anh)
(nghĩa bóng) hèn kém, đáng khinh, tồi, chẳng đáng nửa đồng
|
|