|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thump ![](images/dict/t/thump.gif)
thump![](img/dict/02C013DD.png) | [θʌmp] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quả đấm, quả thụi, đòn đánh mạnh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiếng vang do quả đấm gây ra | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đấm, đánh, thụi, thoi mạnh | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to thump the door | | đấm cửa | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | two boys thumping each other (on the head) | | hai đứa trẻ đang đấm nhau túi bụi (vào đầu) | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đánh, đập mạnh | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the heart was thumping | | tim đang đập mạnh | | ![](img/dict/809C2811.png) | to thump the (a) cushion | | ![](img/dict/633CF640.png) | khoa tay múa chân (người diễn thuyết) |
/θʌmp/
danh từ
quả đấm, quả thụi
ngoại động từ
đấm, thụi, thoi to thump the door đấm cửa
nội động từ
đánh, đập mạnh the heart was thumping tim đang đập mạnh !to thump the (a) cushion
khoa tay múa chân (người diễn thuyết)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "thump"
|
|