|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thundering
thundering![](img/dict/02C013DD.png) | ['θʌndəriη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiếng sấm sét | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiếng vang như sấm | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ & phó từ (như) thumping | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a thundering voice | | giọng vang như sấm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a thundering fool | | một thằng chí ngu | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be in a thundering rage | | nổi giận đùng đùng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a thundering big mistake | | một lỗi lầm vô cùng to lớn |
/'θʌndəriɳ/
danh từ
tiếng sấm sét
tiếng vang như sấm
tính từ
vang như sấm a thundering voice giọng vang như sấm
(thông tục) to, mạnh, dữ dội, ghê gớm, cực kỳ a thundering fool một thằng chí ngu to be in a thundering rage nổi giận đùng đùng
(nghĩa bóng) nạt nộ
phó từ
rất, cực kỳ, vô cùng, hết sức a thundering big mistake một lỗi lầm vô cùng to lớn
|
|
|
|