Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tin hat




tin+hat
['tin'hæt]
danh từ
(quân sự) mũ sắt của binh sĩ


/'tin'hæt/

danh từ
(quân sự) mũ sắt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tin hat"
  • Words pronounced/spelled similarly to "tin hat"
    tin hat tint

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.