|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tittle-tattle
tittle-tattle![](img/dict/02C013DD.png) | ['titl,tætl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chuyện nhảm nhí, chuyện tầm phào, chuyện ngồi lê mách lẻo | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nói chuyện nhảm nhí, nói chuyện tầm phào, ngồi lê mách lẻo |
/'titl,tætl/
danh từ
chuyện nhảm nhí, chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện tầm phào
nội động từ
nói chuyện nhảm nhí, ngồi lê đôi mách, nói chuyện tầm phào
|
|
|
|