|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
told ![](images/dict/t/told.gif)
told | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Xem tell |
/tel/
ngoại động từ told
nói, nói với, nói lên, nói ra to tell the truth nói sự thật to tell someone something nói với ai điều gì
nói cho biết, bảo we are told that... người ta nói với chúng tôi rằng..., người ta bảo chúng tôi rằng...
chỉ cho, cho biết to tell the way chỉ đường cho to tell the time chỉ giờ
biểu thị, biểu lộ, tỏ her face told her joy nét mặt cô ta biểu lộ nỗi vui mừng
kể, thuật lại to tell a story kể một câu chuyện
xác định, phân biệt to tell the difference xác định sự khác nhau to tell right from wrong phân biệt phải trái
khẳng định, cả quyết I can tell you it's not easy tôi khẳng định với anh cái đó không dễ đâu
biết tell him to come bảo nó đến
tiết lộ, phát giác to tell a secret tiết lộ một điều bí mật
đếm, lần to tell the votes kiểm phiếu to tell one's beads lần tràng hạt all told tất cả, cả thảy
nội động từ
nói về
ảnh hưởng đến, có kết quả it tells upon his health điều đó ảnh hưởng đến sức khoẻ của anh ta !to tell against
làm chứng chống lại, nói điều chống lại !to tell off
định, chọn, lựa; phân công
(thông tục) nói thẳng vào mặt, rầy la, kể tội !to tell on
làm mệt, làm kiệt sức
(thông tục) mách !to tell over
đếm !to get told off
bị làm nhục, bị mắng nhiếc !to tell the tale
(từ lóng) bịa ra một câu chuyện đáng thương để làm động lòng !to tell the world
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công bố, khẳng định !you are telling me
(từ lóng) thôi tôi đã biết thừa rồi
|
|
Related search result for "told"
|
|