|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
to tone up
to+tone+up![](img/dict/46E762FB.png) | thành ngữ tone | | ![](img/dict/809C2811.png) | to tone up | | ![](img/dict/633CF640.png) | khoẻ lên, mạnh lên; làm cho mạnh lên, làm cho khoẻ ra | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | exercise tones up the muscles | | sự tập luyện làm cho bắp thịt khoẻ ra | | ![](img/dict/633CF640.png) | làm cho (màu) tươi lên; làm cho (tính chất) đậm nét hơn |
|
|
|
|