Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tonguelet




danh từ
lưỡi con



tonguelet
['tʌηlit]
danh từ
lưỡi con



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.