totter
totter![](img/dict/02C013DD.png) | ['tɔtə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rung, lung lay, sắp đổ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đi lảo đảo; đi chập chững, đi không vững vàng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the baby tottered across the room | | đứa bé chập chững đi qua căn phòng |
/'tɔtə/
nội động từ
lung lay, sắp đổ
đi lảo đảo; đi chập chững the baby tottered across the room đứa bé chập chững đi qua căn phòng
|
|