tractable
tractable![](img/dict/02C013DD.png) | ['træktəbl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dễ hướng dẫn, dễ điều khiển, dễ kiểm soát | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dễ bảo, dễ dạy, dễ sai khiến | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ hiếm,nghĩa hiếm) dễ vận dụng, dễ dùng, dễ làm, dễ xử lý | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | tractable metals | | những kim loại dễ xử lý |
/'træktəbl/
tính từ
dễ bảo, dễ dạy, dễ sai khiến
(từ hiếm,nghĩa hiếm) dễ vận dụng, dễ dùng, dễ làm, dễ xử lý tractable metals những kim loại dễ xử lý
|
|