|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tradespeople
tradespeople![](img/dict/02C013DD.png) | ['treidz,pi:pl] | | Cách viết khác: | | tradesfolk | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['treidfouk] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ số nhiều | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | những người buôn bán; gia đình buôn bán, gia đình thương nhân; tầng lớp thương nhân |
/'treidz,pi:pl/ (tradesfolk) /'treidfouk/
danh từ số nhiều
những người buôn bán; gia đình buôn bán, gia đình thương nhân; tầng lớp thương nhân
|
|
|
|