|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
transgressor
transgressor | [trænz'gresə] |  | danh từ | |  | người vi phạm, người phạm tội; tội nhân, tội phạm | |  | (tôn giáo) người có tội, người phạm tội |
/træns'gresə/
danh từ
người vi phạm; người phạm pháp
người có tội, người tội lỗi
|
|
|
|