transience
transience | ['trænziəns] | | Cách viết khác: | | transiency |  | ['trænziənsi] |  | danh từ | |  | sự ngắn ngủi, sự nhất thời, sự chóng tàn; sự tạm thời | |  | tính chất thoáng qua | |  | the transience of human life | | tính chất phù du của cuộc đời con người |
/'trænziənz/ (transiency) /'trænziənsi/
danh từ
tính chất ngắn ngủi, tính chất nhất thời, tính chất chóng tàn
tính chất tạm thời
tính chất thoáng qua, tính chất nhanh vội
|
|