|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
translucent ![](images/dict/t/translucent.gif)
translucent![](img/dict/02C013DD.png) | [trænz'lu:snt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trong mờ, mờ (để cho ánh sáng đi qua mà không trong suốt) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | lavatory windows made of translucent glass | | cửa sổ nhà vệ sinh làm bằng kính mờ |
/trænz'lu:snt/
tính từ
trong mờ
|
|
|
|