travail
travail![](img/dict/02C013DD.png) | ['træveil] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ, nghĩa cổ) sự đau đẻ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ, nghĩa cổ) công việc khó nhọc, công việc vất vả, những cố gắng khó nhọc | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ, nghĩa cổ) đau đẻ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ, nghĩa cổ) làm việc khó nhọc, làm việc vất vả, cố gắng khó nhọc |
/'træveil/
danh từ
(y học) sự đau đẻ
công việc khó nhọc, công việc vất vả
nội động từ
(y học) đau đẻ
làm việc khó nhọc, làm việc vất vả
|
|