treatment
treatment![](img/dict/02C013DD.png) | ['tri:tmənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đối xử, sự đối đãi, sự cư xử (với người nào) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) sự điều trị; phép trị bệnh | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | undergoing medical treatment | | đang chữa bệnh, đang điều trị | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a new treatment for cancer | | một phép điều trị mới bệnh ung thư | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hoá học) sự xử lý; cách xử lý | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự luận bàn, sự nghiên cứu; sự giải quyết (một vấn đề) |
/'tri:tmənt/
danh từ
sự đối xử, sự đối đãi, sự cư xử (với người nào)
(y học) sự điều trị; phép trị bệnh to be under medical treatment đang chữa bệnh, đang điều trị
(hoá học) sự xử lý
sự luận bàn, sự nghiên cứu; sự giải quyết (một vấn đề)
|
|