tremble 
tremble | ['trembl] |  | danh từ | |  | sự run; cảm giác run, động tác run | |  | sự rung động; tiếng rung | |  | to be all in (on, of) a tremble | |  | run như cầy sấy |  | nội động từ | |  | run | |  | to tremble with fear | | sợ run | |  | to tremble with cold | | lạnh run lên | |  | rung | |  | rung sợ, lo sợ | |  | to tremble at the thought of... | | run sợ khi nghĩ đến... | |  | to tremble for someone | | lo sợ cho ai | |  | to tremble in the balance | |  | (xem) balance |
/'trembl/
danh từ
sự run !to be all in (on, of) a tremble
run như cầy sấy
nội động từ
run to tremble with fear sợ run to tremble with cold lạnh run lên
rung
rung sợ, lo sợ to tremble at the thought of... run sợ khi nghĩ đến... to tremble for someone lo sợ cho ai !to tremble in the balance
(xem) balance
|
|